Tổng hợp 5 mẫu đèn đường 100w Philips OEM thương hiệu COOPER được sử dụng nhiều nhất trong chiếu sáng đô thị, đường cao tốc, khu cộng nghiệp,..Từ những dự án trọng điểm quốc gia đến chiếu sáng cho vùng nông thôn.
1. Đèn đường COOPER 40w Philips
• Giá tham khảo: 1.799.000 VND
• Sản phẩm sẳn kho


Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-BRP40TD |
| Công suất | 40w |
| Chip led | Lumileds 5050 |
| Nguồn | Philips 65W LP tím |
| Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6000K |
| Hiệu suất phát quang | 125 - 135lm/W |
| Ra | >70 |
| Chống sét | 10KV/20KV/30KV |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | 422*310*132mm |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Tuổi thọ | >60000h |
2. Giá đèn đường COOPER chiếc lá 150w Philips
• Giá tham khảo: 1.550.000 VND
• Sản phẩm sẳn kho


Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-CL150TD |
| Công suất | 150w |
| Chip led | Lumileds 3030 |
| Nguồn | Philips 150W |
| Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6000K |
| Hiệu suất phát quang | 110 - 120lm/W |
| Ra | >70 |
| Chống sét | 10KV |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | 860*330*70mm |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Tuổi thọ | >60000h |
3. Giá đèn đường COOPER Philips BML 100w
• Giá tham chiếu: 2.399.000 VND
• Sản phẩm sẳn linh kiện



Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-BML150TD |
| Công suất | 100w |
| Chip led | Lumileds 5050 |
| Nguồn | Philips 150W |
| Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6000K |
| Quang thông bộ đèn | 10240lm |
| Ra | >70 |
| Chống sét | SP1 10KV/10KA Ấn Độ |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | 660*300*105mm |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Tuổi thọ | >60000h |
4. Giá đèn đường Philips COOPER module 100w
. Giá tham chiếu: 1.790.000 VND
. Sản phẩm đặt hàng 18 - 25 ngày


Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-MDU110TD |
| Công suất | 110w |
| Chip led | Lumileds 3030 |
| Nguồn | Philips 100W |
| Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6000K |
| Hiệu suất | 110 - 120lm |
| Ra | >70 |
| Chống sét | 10KV |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | Đang cập nhật |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Tuổi thọ | >60000h |
5. Giá đèn đường Philips COOPER modul 120w
. Giá tham chiếu: 1.670.000 VND
. Hàng sẳn kho linh kiện


Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-MU120VC |
| Công suất | 120w |
| Chip led | Lumileds 3030 |
| Nguồn | Philips 150W tím dimming |
| Nhiệt độ màu | 3000K/6000K |
| Hiệu suất | 110 - 120lm |
| Ra | >70 |
| Chống sét | 10KV |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | 580*310*80mm |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm |
| Tuổi thọ | >60000h |
6. Báo giá đèn đường COOPER 200w Philips
• Giá tham chiếu: 3.199.000 VND
• Sản phẩm đặt hàng 18 - 25 ngày



Thông số kỹ thuật
| Mã sản phẩm | CP-SELEN200TD |
| Công suất | 200w |
| Chip led | 06 lens Lumileds 5050 |
| Nguồn | Philips LP 200W, dimming 5 cấp |
| Nhiệt độ màu | 3000K/4000K/6000K |
| Hiệu suất chip led | >130lm |
| Ra | >70 |
| Chống sét | SP1 10KV |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 |
| Chất liệu vỏ đèn | Nhôm đúc áp lực cao, sơn tĩnh điện |
| Kích thước | 806*320*106mm |
| Độ kín | IP66 |
| Chỉ số va đập | IK08 |
| Cấp cách điện | Class 1 |
| Bảo hành | 5 năm , >60000h |
| Cổng kết nối với trung tâm vận hành | 1 - 10V |
Quý khách lưu ý rằng giá các loại đèn đường led này không áp dụng trực tiếp cho dự án. Nếu quý khách là Công ty tư vấn thiết kế, công ty xây dựng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được báo giá tốt nhất.
Quý khách cần tư vấn về đèn đường Led Philips vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TM ÁNH SÁNG LED NHÀ PHỐ
► Văn Phòng: 219/1A Tạ Quang Bửu, P. Chánh Hưng, TP.HCM
► Https://lednhapho.com
► Email: lednhapho@gmail.com